--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coccygeal nerve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoáng hoá
:
MineralizeNước khoáng hoáMineralized water
+
tháng tháng
:
month after month, every month
+
phòng vệ
:
Defend, protectPhòng vệ chính đángLegitimate defence
+
sắt
:
iron
+
rabid
:
dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dạia rabid dog con chó dạirabid virus virút bệnh dại