--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coccygeal nerve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
president elect
:
chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
+
monkey business
:
trò khỉ, trò nỡm, trò hề
+
common knowledge
:
kiến thức chung. phổ biến.
+
phòng thí nghiệm
:
laboratory
+
giao cấu
:
to copulate; to couple; to have sexual intercourse